|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
canh chầy
![](img/dict/02C013DD.png) | [canh chầy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) far into the night | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | night watch; sleepless night; long night | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một mình lưỡng lự canh chầy (truyện Kiều) | | Alone with her dilemma in deep night |
(cũ) Far into the night
|
|
|
|